Có 2 kết quả:

礼金 lǐ jīn ㄌㄧˇ ㄐㄧㄣ禮金 lǐ jīn ㄌㄧˇ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

monetary gift

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

monetary gift

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0