Có 2 kết quả:
礼金 lǐ jīn ㄌㄧˇ ㄐㄧㄣ • 禮金 lǐ jīn ㄌㄧˇ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
monetary gift
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
monetary gift
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0